Phiên âm : tóu tòng yī tóu, jiǎo tòng yī jiǎo.
Hán Việt : đầu thống y đầu, cước thống y cước.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻只顧眼前, 對問題不作通盤考慮, 不從根本上解決。如:「真正好的醫師, 不會頭痛醫頭, 腳痛醫腳, 而是找出病源, 予以診治。」也作「頭疼醫頭, 腳疼醫腳」。